Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Panel show
01
chương trình panel, trò chơi truyền hình
a TV or radio competition in which people play games or answer questions to win
Các ví dụ
The panel show last night had some really interesting debates about technology.
Chương trình bàn tròn tối qua có một số cuộc tranh luận thực sự thú vị về công nghệ.
She was invited to be a guest on a popular panel show this week.
Cô ấy đã được mời làm khách mời trong một chương trình bàn tròn nổi tiếng tuần này.



























