LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Open line
/ˈəʊpən lˈaɪn/
/ˈoʊpən lˈaɪn/
Adjective (1)
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "open line"
open line
TÍNH TỪ
01
đường dây mở
, đường dây tương tác
connected with a type of program in which the viewers can take part by a phone call
Open line
DANH TỪ
01
đường dây mở
, giao tiếp mở
a phone communication in which conversations can be heard or recorded by others
open line
adj
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App