Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
News ticker
01
thanh tin tức chạy, bảng tin chạy
a line of news headlines passing across a television or computer screen
Các ví dụ
The news ticker on the TV showed updates about the ongoing storm in the area.
Thanh tin tức trên TV hiển thị các cập nhật về cơn bão đang diễn ra trong khu vực.
As I watched the sports game, the news ticker displayed scores from other matches.
Khi tôi xem trận đấu thể thao, bảng tin chạy hiển thị điểm số từ các trận đấu khác.



























