Remixer
volume
British pronunciation/ɹɪmˈɪksə/
American pronunciation/ɹɪmˈɪksɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "remixer"

Remixer
01

a person who creates a new version of a recording by rearranging or re-editing existing pieces

word family

mix

mix

Verb

mixer

Noun

remixer

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store