Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
MP3 player
/ˈɛmˌpiˌθri ˈpleɪɚ/
/ˈɛmˌpiˌθriː ˈpleɪə/
MP3 player
Các ví dụ
She loaded her favorite songs onto her MP3 player before going for a run in the park.
Cô ấy tải những bài hát yêu thích của mình lên máy nghe nhạc MP3 trước khi đi chạy trong công viên.
He listened to audiobooks on his MP3 player during his daily commute to work.
Anh ấy nghe sách nói trên máy nghe nhạc MP3 của mình trong suốt chuyến đi làm hàng ngày.



























