Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
chick lit
/tʃˈɪk lˈɪt/
/tʃˈɪk lˈɪt/
Chick lit
01
văn học cho phụ nữ, tiểu thuyết nhẹ nhàng cho phụ nữ
a genre of fiction that focuses on the lives, relationships, and personal growth of women, often with a lighthearted or romantic tone
Các ví dụ
She enjoys reading chick lit novels as a way to relax.
Cô ấy thích đọc tiểu thuyết chick lit như một cách để thư giãn.
The book is a classic example of chick lit, filled with romance and humor.
Cuốn sách là một ví dụ điển hình của văn học chick lit, đầy ắp tình yêu và sự hài hước.



























