Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Green room
Các ví dụ
The actors gathered in the green room before the show, going over their lines one last time and sharing words of encouragement.
Các diễn viên tập trung trong phòng xanh trước buổi biểu diễn, lần cuối cùng ôn lại lời thoại và chia sẻ những lời động viên.
The green room was filled with comfortable furniture, refreshments, and mirrors, providing a cozy space for performers to relax and prepare
Phòng xanh được lấp đầy bởi nội thất thoải mái, đồ ăn nhẹ và gương, tạo ra một không gian ấm cúng để các nghệ sĩ thư giãn và chuẩn bị.
02
ống, thùng
(surfing) the hollow part of a wave that forms a tube or barrel when breaking
Các ví dụ
Surfers love riding through the green room for the thrill.
Những người lướt sóng thích lướt qua green room vì cảm giác hồi hộp.
She ’s catching a wave and heading straight into the green room.
Cô ấy đang bắt một con sóng và đi thẳng vào green room.



























