Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Chick flick
01
phim con gái, hài lãng mạn
a movie, often romantic or emotional, aimed primarily at a female audience
Các ví dụ
That rom-com is such a chick flick.
Bộ phim hài lãng mạn đó đúng là một phim con gái.
We had a chick flick marathon on Saturday.
Chúng tôi đã có một cuộc marathon phim con gái vào thứ Bảy.



























