Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
quota system
/kwˈoʊɾə sˈɪstəm/
/kwˈəʊtə sˈɪstəm/
Quota system
01
hệ thống hạn ngạch, chế độ hạn ngạch
a system that allows a limited number of immigrants to officially enter a country annually
Các ví dụ
The government implemented a quota system to control immigration numbers.
Chính phủ đã thực hiện một hệ thống hạn ngạch để kiểm soát số lượng nhập cư.
The new quota system limited the annual number of visas issued.
Hệ thống hạn ngạch mới đã giới hạn số lượng thị thực được cấp hàng năm.



























