agritourism
ag
ˈæg
āg
ri
ri
tou
ˌtʊ
too
ri
ri
sm
zəm
zēm
British pronunciation
/ˈaɡɹɪtˌʊəɹɪzəm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "agritourism"trong tiếng Anh

Agritourism
01

du lịch nông nghiệp, du lịch nông thôn

the activity of visiting the countryside and staying with local farmers in rural areas of a foreign country
example
Các ví dụ
The family planned a weekend getaway to a countryside farm that offered agritourism activities like apple picking and cheese making.
Gia đình đã lên kế hoạch cho một chuyến đi cuối tuần đến một trang trại nông thôn cung cấp các hoạt động du lịch nông nghiệp như hái táo và làm phô mai.
Agritourism has become increasingly popular, with urban dwellers seeking authentic rural experiences and learning about farm life.
Du lịch nông nghiệp ngày càng trở nên phổ biến, với cư dân thành thị tìm kiếm trải nghiệm nông thôn chân thực và tìm hiểu về cuộc sống nông trại.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store