Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to make into
[phrase form: make]
01
biến thành, chuyển thành
to change a person or thing into another
Transitive
Các ví dụ
They are making their basement into a playroom for the children.
Họ đang biến tầng hầm của họ thành phòng chơi cho trẻ em.
The coach made the athlete into a more skilled competitor.
Huấn luyện viên đã biến vận động viên thành một đối thủ có kỹ năng hơn.



























