Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
The visual arts
01
nghệ thuật thị giác, nghệ thuật tạo hình
art forms such as painting, drawing, sculpting, etc. that people can look at, in contrast to music and literature
Các ví dụ
The gallery showcased a variety of visual arts from contemporary artists.
Phòng trưng bày đã giới thiệu nhiều loại nghệ thuật thị giác từ các nghệ sĩ đương đại.
Visual arts play a vital role in expressing societal issues.
Nghệ thuật thị giác đóng một vai trò quan trọng trong việc thể hiện các vấn đề xã hội.



























