Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
in control
01
kiểm soát, làm chủ tình hình
having the power or ability to make decisions or manage something
Các ví dụ
As the team leader, she is always in control during project meetings.
Là trưởng nhóm, cô ấy luôn kiểm soát trong các cuộc họp dự án.
The pilot remained calm and in control despite the turbulence.
Phi công vẫn bình tĩnh và kiểm soát mặc dù có nhiễu động.



























