Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Process of elimination
01
quá trình loại trừ, phương pháp loại trừ
a way of finding an answer or solution by omitting all the other options until only one is left
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
quá trình loại trừ, phương pháp loại trừ