Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Viral marketing
Các ví dụ
The brand 's latest video ad utilized viral marketing techniques, rapidly spreading across social media platforms and garnering millions of views.
Quảng cáo video mới nhất của thương hiệu đã sử dụng các kỹ thuật tiếp thị lan truyền, nhanh chóng lan truyền trên các nền tảng mạng xã hội và thu hút hàng triệu lượt xem.
Companies often rely on viral marketing to create buzz around a new product, hoping that users will share the content with their networks.
Các công ty thường dựa vào tiếp thị lan truyền để tạo sự chú ý xung quanh một sản phẩm mới, hy vọng rằng người dùng sẽ chia sẻ nội dung với mạng lưới của họ.



























