LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Address book
/ɐdɹˈɛs bˈʊk/
/ɐdɹˈɛs bˈʊk/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "address book"
Address book
DANH TỪ
01
sổ địa chỉ
a notebook that is used for recording addresses, phone numbers, email addresses, and names of different people
02
sổ địa chỉ
(computing) a piece of software that is used to store people's names, emails, phone numbers, etc.
Ví dụ
The
scrambled
phone numbers
in
her
address book
made it
difficult
to
find
contacts
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App