Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
YouTuber
Các ví dụ
My cousin is a YouTuber who makes videos about video games.
Anh họ tôi là một YouTuber làm video về trò chơi điện tử.
Have you seen that YouTuber who does cooking tutorials? She's amazing.
Bạn đã xem YouTuber đó làm hướng dẫn nấu ăn chưa? Cô ấy thật tuyệt vời.



























