Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to throw on
[phrase form: throw]
01
mặc vội, khoác vội
to put on a piece of clothing hastily and without care
Transitive
Các ví dụ
I'll just throw a jacket on before we leave.
Tôi sẽ chỉ khoác vội một chiếc áo khoác trước khi chúng ta đi.
Can you throw those jeans on for a quick errand?
Bạn có thể mặc vội chiếc quần jeans đó cho một việc vặt nhanh không?



























