Throw on
volume
British pronunciation/θɹˈəʊ ˈɒn/
American pronunciation/θɹˈoʊ ˈɑːn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "throw on"

to throw on
[phrase form: throw]
01

ném lên người, vội vã mặc vào

to put on a piece of clothing hastily and without care
Transitive
to throw on definition and meaning

throw on

v
example
Ví dụ
He threw on his favorite shirt for the party.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store