Flared
volume
British pronunciation/flˈe‍əd/
American pronunciation/ˈfɫɛɹd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "flared"

01

nở, phình ra

(especially of clothes) having a shape that slightly widens toward the bottom
flared definition and meaning

word family

flare

flare

Verb

flared

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store