Off-air
volume
British pronunciation/ˈɒfˈeə/
American pronunciation/ˈɔfˈɛɹ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "off-air"

off-air
01

ngoài sóng, không phát sóng

not being broadcast on TV or radio

off-air

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store