On-air
volume
British pronunciation/ˌɒnˈeə/
American pronunciation/ˌɑːnˈɛɹ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "on-air"

01

phát sóng, truyền hình trực tiếp

being broadcast on TV or radio

on-air

adj
example
Ví dụ
The news anchor’s on-air gaffe resulted in a flurry of corrections and apologies.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store