LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Baby blue
/bˈeɪbi blˈuː/
/bˈeɪbi blˈuː/
Adjective (1)
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "baby blue"
baby blue
TÍNH TỪ
01
Baby Blue
having a pale blue color
Baby blue
DANH TỪ
01
Baby Blue
a pale shade of blue
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App