Baby blue
volume
British pronunciation/bˈeɪbi blˈuː/
American pronunciation/bˈeɪbi blˈuː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "baby blue"

baby blue
01

xanh da trời nhạt, xanh bé

having a pale blue color
baby blue definition and meaning
Baby blue
01

xanh da trời, xanh nhẹ

a pale shade of blue

baby blue

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store