Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Baboon
01
khỉ đầu chó, khỉ mặt chó
a large monkey with a doglike face and large teeth, native to Africa and South Asia
Các ví dụ
Baboons are highly social primates found in various habitats across Africa and Arabia, often forming troops of up to 200 individuals.
Khỉ đầu chó là loài linh trưởng có tính xã hội cao, được tìm thấy ở nhiều môi trường sống khác nhau trên khắp châu Phi và Ả Rập, thường hình thành các nhóm lên đến 200 cá thể.
Male baboons are easily recognizable by their large size and distinctive mane, which becomes more prominent as they mature.
Những con khỉ đầu chó đực dễ dàng nhận biết bởi kích thước lớn và bờm đặc trưng, trở nên nổi bật hơn khi chúng trưởng thành.



























