Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Blended family
01
gia đình tái hôn, gia đình hỗn hợp
a family in which the parents live with the children from their own relationship along with the children from previous ones
Các ví dụ
Holidays were a joyful occasion for their blended family, with children from both previous marriages coming together to celebrate.
Những ngày lễ là một dịp vui vẻ cho gia đình hỗn hợp của họ, với những đứa trẻ từ cả hai cuộc hôn nhân trước đó cùng nhau tụ họp để ăn mừng.
Navigating the dynamics of a blended family can be challenging, but open communication helped them build strong relationships.
Điều hướng các động lực của một gia đình hỗn hợp có thể là thách thức, nhưng giao tiếp cởi mở đã giúp họ xây dựng các mối quan hệ bền chặt.



























