Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Double room
Các ví dụ
She loved the double room's large windows that let in plenty of natural light.
Cô ấy yêu thích những cửa sổ lớn của phòng đôi cho phép ánh sáng tự nhiên tràn vào.
She requested a double room on the ground floor due to her mobility issues.
Cô ấy yêu cầu một phòng đôi ở tầng trệt do vấn đề di chuyển của mình.



























