Boatswain's chair
volume
British pronunciation/bˈəʊtsweɪnz tʃˈeə/
American pronunciation/bˈoʊtsweɪnz tʃˈɛɹ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "boatswain's chair"

Boatswain's chair
01

a seat consisting of a board and a rope; used while working aloft or over the side of a ship

word family

boatswain's chair

boatswain's chair

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store