Boatyard
volume
British pronunciation/bˈə‍ʊtjɑːd/
American pronunciation/ˈboʊtˌjɑɹd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "boatyard"

Boatyard
01

a place where boats are built or maintained or stored

word family

boatyard

boatyard

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store