Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
zygomatic bone
/zˌaɪɡəmˈæɾɪk bˈoʊn/
/zˌaɪɡəmˈatɪk bˈəʊn/
Zygomatic bone
01
xương gò má, xương tiếp hợp
a facial bone that contributes to the structure of the cheek and forms part of the eye socket
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
xương gò má, xương tiếp hợp