Boat-shaped
volume
British pronunciation/bˈəʊtʃˈeɪpt/
American pronunciation/bˈoʊtʃˈeɪpt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "boat-shaped"

boat-shaped
01

having a concave shape like a boat

word family

boat-shaped

boat-shaped

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store