Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Zeugma
Các ví dụ
The writer 's clever use of zeugma added a layer of wit to his novel, connecting disparate ideas with a single verb.
Việc sử dụng khéo léo zeugma của nhà văn đã thêm một lớp dí dỏm vào tiểu thuyết của mình, kết nối những ý tưởng khác biệt với một động từ duy nhất.
In her speech, she employed zeugma, saying, " She conquered the mountains and her fears. "
Trong bài phát biểu của mình, cô ấy đã sử dụng zeugma, nói: "Cô ấy chinh phục những ngọn núi và nỗi sợ hãi của mình."



























