LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Board rule
/bˈɔːd ɹˈuːl/
/bˈoːɹd ɹˈuːl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "board rule"
Board rule
DANH TỪ
01
a measure used in computing board feet
word family
board rule
board rule
Noun
Ví dụ
Từ Gần
board rubber
board pen
board of trustees
board of selectmen
board of regents
board up
boarder
boarding
boarding card
boarding house
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App