Yemeni rial
volume
British pronunciation/jˈɛmənˌi ɹˈaɪəl/
American pronunciation/jˈɛməni ɹˈaɪəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "yemeni rial"

Yemeni rial
01

the basic unit of money in Yemen; equal to 100 fils

example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store