Wrongheadedly
volume
British pronunciation/ɹˈɒŋhɪdˌɪdlɪ/
American pronunciation/ɹˈɔŋhɪdˌɪdli/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "wrongheadedly"

wrongheadedly
01

in a wrongheaded manner

word family

wrong
headed
wrongheaded

wrongheaded

Adjective

wrongheadedly

Adverb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store