LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Wrist joint
/ɹˈɪst dʒˈɔɪnt/
/ɹˈɪst dʒˈɔɪnt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "wrist joint"
Wrist joint
DANH TỪ
01
khớp cổ tay
, khớp cổ tay
a joint between the distal end of the radius and the proximal row of carpal bones
Ví dụ
Từ Gần
wrist bone
wrist band
wrist
wrinkly
wrinkleproof
wrist pad
wrist pin
wrist shot
wrist watch
wristband
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App