Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Wreckage
01
đống đổ nát, xác tàu
the remains of something that has been severely damaged or destroyed, especially after a disaster or accident
Các ví dụ
After the collision, the wreckage of the vehicles was scattered across the highway.
Sau va chạm, xác của các phương tiện bị rải rác khắp đường cao tốc.
Rescue teams searched through the wreckage for survivors of the plane crash.
Các đội cứu hộ đã tìm kiếm trong đống đổ nát những người sống sót sau vụ tai nạn máy bay.
Cây Từ Vựng
wreckage
wreck



























