Worshipful
volume
British pronunciation/wˈɜːʃɪpfə‍l/
American pronunciation/ˈwɝʃəpfəɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "worshipful"

worshipful
01

showing great reverence for god

02

showing adoration

word family

worship

worship

Noun

worshipful

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store