Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Woodland
Các ví dụ
The hikers set off on a trail through the dense woodland to reach the mountain summit.
Những người đi bộ đường dài bắt đầu đi trên một con đường mòn xuyên qua khu rừng rậm rạp để đến đỉnh núi.
Many animals find shelter and food in the woodland surrounding the village.
Nhiều loài động vật tìm thấy nơi trú ẩn và thức ăn trong rừng xung quanh ngôi làng.



























