Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Woodruff
01
cỏ ba lá, cỏ ngọt
an herbaceous plant known for its sweet, hay-like fragrance and delicate white flowers
Các ví dụ
As a herbalist, he grows woodruff in his backyard and uses it to create herbal remedies.
Là một nhà thảo dược, anh ấy trồng cỏ ngọt trong sân sau và sử dụng nó để tạo ra các phương thuốc thảo dược.
She loves to add woodruff to her homemade lemonade, giving it a unique and delightful taste.
Cô ấy thích thêm cỏ ngọt vào nước chanh tự làm của mình, mang lại hương vị độc đáo và thú vị.
02
cỏ asperula, cỏ gỗ
any plant of the genus Asperula
Cây Từ Vựng
woodruff
wood
ruff



























