Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Woe
01
nỗi buồn, sự đau khổ
a state of suffering or misfortune, often accompanied by a sense of grief or sadness
Các ví dụ
Her face reflected the woe of unrequited love as she watched him walk away without a backward glance.
Khuôn mặt cô phản chiếu nỗi buồn của tình yêu không được đáp lại khi cô nhìn anh bước đi mà không ngoảnh lại.
The character in the novel experienced woe after a series of unfortunate events, testing their resilience and resolve.
Nhân vật trong tiểu thuyết đã trải qua nỗi đau sau một loạt sự kiện không may, thử thách khả năng phục hồi và quyết tâm của họ.
02
nỗi buồn, sự đau khổ
intense mournfulness
Cây Từ Vựng
woeful
woe



























