Withholder
volume
British pronunciation/wɪðhˈəʊldə/
American pronunciation/wɪðhˈoʊldɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "withholder"

Withholder
01

a person who restrains or checks or holds back

02

a person who refrains from granting

word family

withhold

withhold

Verb

withholder

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store