Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
wired
01
có dây, được trang bị dây
equipped with cables, particularly for electricity or communication purposes
Các ví dụ
The wired headphones were connected to the music player.
Tai nghe có dây đã được kết nối với máy nghe nhạc.
The wired network provided fast internet access throughout the building.
Mạng có dây cung cấp truy cập Internet nhanh chóng khắp tòa nhà.
02
buộc bằng dây kim loại, cố định bằng dây kim loại
tied or bound with wire
03
căng thẳng, phấn khích
tense with excitement and enthusiasm as from a rush of adrenaline



























