Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Wire cutter
Các ví dụ
He used a wire cutter to trim the excess electrical wire after completing the installation.
Anh ấy đã sử dụng kìm cắt dây để cắt bỏ phần dây điện thừa sau khi hoàn thành việc lắp đặt.
The electrician relied on wire cutters to neatly cut through the thick cables.
Thợ điện dựa vào kìm cắt dây để cắt gọn các dây cáp dày.



























