LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Wipe off
/wˈaɪp ˈɒf/
/wˈaɪp ˈɔf/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "wipe off"
to wipe off
ĐỘNG TỪ
01
lau
, xóa
remove by wiping
02
lau sạch
, xóa
remove by or as if by rubbing or erasing
wipe off
v
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App