
Tìm kiếm
Winemaking
01
nghề làm rượu, quá trình sản xuất rượu
the process and science of producing wine, encompassing grape cultivation, harvesting, fermentation, aging, blending, and bottling
Example
Winemaking requires a delicate balance of science and artistry to produce exceptional wines.
Nghề làm rượu, quá trình sản xuất rượu đòi hỏi một sự cân bằng tinh tế giữa khoa học và nghệ thuật để tạo ra những chai rượu xuất sắc.
His passion for winemaking stemmed from childhood memories of harvesting grapes with his family in the vineyards.
Niềm đam mê của anh đối với nghề làm rượu, quá trình sản xuất rượu bắt nguồn từ những kỷ niệm thời thơ ấu khi thu hoạch nho cùng gia đình ở các vườn nho.
word family
wine
making
winemaking
winemaking
Noun

Từ Gần