Wine-coloured
volume
British pronunciation/wˈaɪnkˈʌləd/
American pronunciation/wˈaɪnkˈʌlɚd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "wine-coloured"

Wine-coloured
01

màu rượu

a red as dark as red wine
wine-coloured definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store