Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Wine sauce
01
nước sốt rượu vang, sốt rượu vang cô đặc
a type of flavorful liquid or reduction made with wine as a primary ingredient
Các ví dụ
He created a delicious mushroom and wine sauce to accompany his vegetarian lasagna.
Anh ấy đã tạo ra một loại nước sốt nấm và rượu vang ngon để ăn kèm với lasagna chay của mình.
You can elevate your pasta dishes by tossing them in a light and tangy white wine sauce.
Bạn có thể nâng tầm món mì ống của mình bằng cách trộn chúng với nước sốt rượu vang nhẹ và chua.



























