Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Wine
Các ví dụ
During the celebration, they enjoyed a glass of red wine.
Trong buổi lễ kỷ niệm, họ thưởng thức một ly rượu vang đỏ.
The winery produced a variety of wines, including a rich merlot.
Nhà máy rượu đã sản xuất nhiều loại rượu vang, bao gồm cả merlot đậm đà.
wine
01
rượu vang, đỏ rượu vang
deep and dark red in color
Các ví dụ
The velvet drapes in the theater were a luxurious wine color.
Rèm nhung trong nhà hát có màu rượu vang sang trọng.
Her evening gown was an elegant choice in a rich wine hue.
Chiếc váy dạ hội của cô ấy là một lựa chọn thanh lịch với màu rượu vang đậm.
Cây Từ Vựng
winery
winey
winy
wine



























