Tìm kiếm
windblown
01
bị gió thổi bay, rối bời vì gió
appearing untidy because of the wind
02
bị gió thổi, hình dạng do gió quyết định
used especially of trees; growing in a shape determined by the prevailing winds
windblown
adj
Tìm kiếm
bị gió thổi bay, rối bời vì gió
bị gió thổi, hình dạng do gió quyết định
windblown