Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to win over
[phrase form: win]
01
thuyết phục, giành được thiện cảm của
to try to change someone's opinion on something and gain their favor or support
Các ví dụ
The candidate worked hard to win over undecided voters.
Ứng cử viên đã làm việc chăm chỉ để thuyết phục các cử tri chưa quyết định.
He struggled to win over his new colleagues at work.
Anh ấy đã rất vất vả để thuyết phục các đồng nghiệp mới tại nơi làm việc.



























