Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Wild rice
01
gạo hoang dã, lúa mạch nước
a long-grain aquatic grass seed that is known for its nutty flavor and chewy texture
Các ví dụ
He cooked a delicious wild rice and mushroom risotto for his vegetarian dinner.
Anh ấy đã nấu một món risotto ngon tuyệt với gạo dại và nấm cho bữa tối chay của mình.
She enjoyed a simple yet satisfying meal of roasted chicken and wild rice.
Cô ấy thưởng thức một bữa ăn đơn giản nhưng ngon miệng với gà nướng và gạo dại.



























